Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
彭魄


彭魄 bành phách
  1. (Trạng thanh) Phành phạch.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.