Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
影戲


影戲 ảnh hí
  1. Chớp ảnh, chiếu bóng. ☆Tương tự: điện ảnh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.