Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
征戍


征戍 chinh thú
  1. Đi xa.
  2. Lính phòng thủ biên cương.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.