Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



  
Hán Việt: bạng (13n)
Nương tựa, cũng như chữ bàng 傍.
Cùng nghĩa với chữ bàngbàng hoàng 旁皇.

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.