Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
忤逆


忤逆 ngỗ nghịch
  1. Không thuận theo cha mẹ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.