Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
忿


Bộ 61 心 tâm [4, 8] U+5FFF
忿 phẫn
fen4
  1. (Động) Tức giận, oán hận. ◎Như: phẫn bất dục sinh 忿 tức giận chẳng muốn sống.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.