Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
急性


急性 cấp tính
  1. Tính nóng nảy.
  2. (Y) Chứng bệnh đến rất gấp.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.