Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
急救


急救 cấp cứu
  1. Gấp rút cứu chữa, cứu giúp rất gấp.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.