Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [5, 8] U+6026
怦 phanh
peng1
  1. Lòng dạ nóng nảy gấp rút.
  2. Phanh nhiên áy náy, tả cái dáng động lòng.
  3. Phanh phanh thẳng thắn, tả cái lòng trung trực.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.