Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
恩寵


恩寵 ân sủng
  1. Ơn huệ vua ban.
  2. Ban ơn và yêu quý.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.