Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
恩德


恩德 ân đức
  1. Nết tốt, hay làm ơn cho người khác.
  2. Việc làm tốt, sau này được hưởng ơn trời Phật.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.