Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
恩母


恩母 ân mẫu
  1. Mẹ nuôi.
  2. Xưng người có ơn lớn với mình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.