Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
恩父


恩父 ân phụ
  1. Cha nuôi.
  2. Xưng người có ơn lớn với mình cũng như cha mình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.