Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [6, 9] U+606A
恪 khác
ke4
  1. Kính trọng, kính cẩn. ◎Như: khác tuân kính cẩn tuân theo.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.