Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
恭謹


恭謹 cung cẩn
  1. Cung kính cẩn thận.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.