Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [7, 10] U+6092
悒 ấp
yi4
  1. (Tính) Buồn khổ, lo lắng. ◎Như: ấp ấp bất lạc buồn bã chẳng vui.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.