Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [8, 11] U+60B4
悴 tụy
cui4
  1. (Tính) Khốn khổ. ◎Như: nhan sắc tiều tụy mặt mày gày gò khốn khổ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.