Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [8, 11] U+60C6
惆 trù
chou2
  1. Buồn bã. ◎Như: trù trướng .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.