Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+60F0
惰 nọa
duo4
  1. (Tính) Lười biếng. ◎Như: nọa tính tính lười, du nọa lười biếng ham chơi, không chịu làm ăn.
  2. (Tính) Uể oải, mệt mỏi. ◇Liêu trai chí dị : Nữ lang từ dĩ khốn nọa (Cát Cân ) Thiếu nữ từ chối, lấy cớ vì mệt mỏi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.