Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
愛力


愛力 ái lực
  1. (Hóa) Sức của hai hoặc nhiếu vật chất khi gặp nhau thì kết hợp với nhau để biến thành chất mới (tiếng Pháp: affinité).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.