Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [12, 16] U+618B
憋 biệt, miết
bie1
  1. Nhịn, nín, nén, kìm lại. ◎Như: biệt khí nhịn thở.
  2. Buồn bực, bực dọc. ◎Như: tâm lí biệt đắc hoảng trong lòng rất buồn bực.
  3. Bí, tức.
  4. Một âm là miết. Gấp, vội.
  5. Ghét bỏ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.