Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [12, 16] U+61A9
憩 khế
qi4
  1. (Động) Nghỉ ngơi. ◎Như: sảo khế nghỉ một chút. ◇Tây du kí 西: Nhượng ngã tại giá đình thượng thiểu khế phiến thì (Đệ ngũ hồi) Để ta lên đình nghỉ ngơi một lát.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.