Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 62 戈 qua [9, 13] U+6222
戢 tập
ji2
  1. Giấu cất đi, phục binh vào một nơi gọi là tập, ẩn núp một chỗ không cho người biết cũng gọi là tập. ◎Như: tập ảnh hương viên ẩn náu ở chốn làng mạc không chịu ra đời.
  2. Cụp lại.
  3. Dập tắt.
  4. Cấm chỉ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.