Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
戰略


戰略 chiến lược
  1. Mưu lược kế hoạch dùng trong chiến tranh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.