Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
戲弄


戲弄 hí lộng
  1. Chế diễu, trêu cợt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.