Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [3, 6] U+6266
扦 thiên
qian1
  1. (Danh) Cái que, cái móc nhỏ để khêu, xỉa. ◎Như: nha thiên tăm xỉa răng, thiết thiên que sắt.
  2. (Động) Cắm, cài.
  3. (Động) Cấy, ghép (phương pháp trồng cây). ◎Như: thiên sáp dăm cành.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.