Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [4, 7] U+627C
扼 ách
e4
  1. Giữ chẹn. ◎Như: ách yếu giữ chẹn chỗ hiểm yếu.

扼喉 ách hầu
扼守 ách thủ
扼腕切齒 ách oản thiết xỉ
扼虎 ách hổ
扼要 ách yếu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.