Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
扼虎


扼虎 ách hổ
  1. Chẹn giữ được cọp.
  2. Ngb. Sức mạnh lắm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.