Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
承發吏


承發吏 thừa phát lại
  1. (Pháp) Thuộc lại ở tòa án, giữ việc phát tống văn thư, chấp hành điều phán quyết của tòa án, thi hành lệnh thu vật sản. (tiếng Pháp: huissier).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.