Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
承認


承認 thừa nhận
  1. Bằng lòng chịu lấy.
  2. Nhận là đúng.
  3. Phụ trách, đảm đương.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.