Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
把柄


把柄 bả bính
  1. Cái tay cầm. Cái chuôi, cái cán.
  2. Nắm giữ được phần chính yếu.
  3. Nắm giữ quyền hành.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.