Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
把臂


把臂 bả tí
  1. Nắm cánh tay. Chỉ sự thân mật.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.