Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [4, 7] U+6291
抑 ức
yi4
  1. Đè nén. ◎Như: ức chế .
  2. Đè xuống.
  3. Chỉn, hay (lời nói chuyển câu). ◎Như: cầu chi dư, ức dư chi dư cầu đấy ư? hay cho đấy ư?

遏抑 át ức
冤抑 oan ức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.