Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [4, 7] U+6292
抒 trữ
shu1
  1. (Động) Tháo ra, tuôn ra. ◎Như: nhất trữ ngu ý tuôn hết ý mọn ra.
  2. (Động) Cởi, gỡ. ◎Như: trữ niệm cởi hết sự lo nghĩ, trữ nạn gỡ nạn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.