Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
投轄


投轄 đầu hạt
  1. Hạt cái chốt cắm ngoài đầu trục cho bánh xe không trụt ra được. Đời Hán, Trần Tuân hiếu khách, đem ném đinh chốt trên xe của khách xuống giếng, để giữ khách ở lại. ◇Hán Thư : Thủ khách xa hạt đầu tỉnh trung (Du hiệp truyện , Trần Tuân truyện ) Lấy cái đinh chốt trên xe của khách ném xuống giếng. Đầu hạt chỉ tình lưu luyến khách.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.