Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
折舊


折舊 chiết cựu
  1. (Kinh) Phần vật phẩm theo thời gian giảm bớt giá trị gọi là chiết cựu (tiếng Pháp: dépréciation).
  2. (Kinh) Khoản tiền dành ra tương ứng với phần giảm giá mỗi năm của vật phẩm, trong suốt thời gian sử dụng (tiếng Pháp: amortissement).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.