Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [5, 8] U+62C7
拇 mẫu
mu3
  1. Ngón tay cái, ngón chân cái. Cũng gọi là mẫu chỉ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.