Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [5, 8] U+62CB
拋 phao
抛 pao1
  1. (Động) Ném đi, vứt đi. ◇Nguyễn Trãi : Mộng trung phù tục, sự kham phao (Lâm cảng dạ bạc ) Kiếp phù sinh trong mộng, việc đáng bỏ đi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.