Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
拯救


拯救 chửng cứu
  1. Cứu giúp. Như chửng cứu lê dân cứu giúp dân chúng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.