Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
指導


指導 chỉ đạo
  1. Chỉ thị dẫn đạo.
  2. ☆Tương tự: lĩnh đạo , chỉ huy , dẫn đạo .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.