|
Từ điển Hán Việt
指數
指數 chỉ số- (Toán) Con số nhỏ ở phía trên bên mặt một nguyên tự, biểu thị bậc lũy thừa của số này. Như m², 2 là chỉ số của m, m² = m x m.
- (Kinh tế) Những số biểu thị tình trạng biến thiên, mức độ tăng giảm. của một một thứ gì đó (vật giá, dân số.) (tiếng Pháp: index).
|
|
|
|
|