Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
指望


指望 chỉ vọng
  1. Trông mong, kì vọng. Cũng như phán vọng , phán nguyện , hi vọng .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.