Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
按期


按期 án kì
  1. Chiếu theo kì nhất định (tiếng Pháp: périodique).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.