Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [6, 9] U+6323
挣 tránh
掙 zheng1, zheng4
    *
  1. Một dạng của chữ tránh .
  2. Giản thể của chữ



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.