Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+636B
捫 môn
扪 men2
  1. Vỗ, sờ bắt. ◎Như: môn sắt sờ bắt rận, môn tâm tự xét lòng mình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.