Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+6398
掘 quật
jue2
  1. Đào. ◎Như: quật địa đào đất, quật tỉnh đào giếng.
  2. Khát.
  3. Trội hơn.
  4. Hang hốc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.