|
Từ điển Hán Việt
揀
Bộ 64 手 thủ [9, 12] U+63C0 揀 giản, luyến 拣 jian3- (Động) Kén chọn. ◇Tây sương kí 西廂記: Tệ tự pha hữu sổ gian, nhậm tiên sinh giản tuyển 敝寺頗有數間, 任先生揀選 (Đệ nhất bổn 第一本) Nhà chùa cũng có nhiều phòng bỏ không, xin tùy ý thầy chọn lựa.
- § Ghi chú: Có khi đọc là chữ luyến.
|
|
|
|
|