Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [11, 15] U+63C5
揅 nghiên
yan2
  1. Xoa bóp.
  2. Nghiên cứu. ◎Như: nghiên kinh tìm xét nghĩa kinh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.