Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [11, 14] U+6482
撂 lược
liao4, lu:e4, liao1, liao2
  1. Quều lấy, khêu ra, gạt ra. ◎Như: lược khai gạt ra.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.