Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
撞破


撞破 chàng phá
  1. Đập vỡ, đánh vỡ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.